DANH SÁCH ĐIỂM TIÊM VẮC-XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 18-21/5/2023
STT | Quận/Huyện | Phường/Xã | Điểm tiêm | Địa chỉ | 18/5 | 19/5 | 20/5 | 21/5 | Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận 1 | Phường Tân Định | Trung tâm Y tế Quận 1 | 02 Đặng Tất | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
2 | Quận 1 | Phường Bến Nghé | TYT phường Bến Nghé | 62 Hồ Tùng Mậu | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
3 | Quận 1 | Phường Bến Thành | TYT phường Bến Thành | 227 Lý Tự Trọng | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
4 | Quận 1 | Phường Cầu Kho | TYT phường Cầu Kho | 522 Võ Văn Kiệt | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
5 | Quận 1 | Phường Cầu Ông Lãnh | TYT phường Cầu Ông Lãnh | 242 Võ Văn Kiệt | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
6 | Quận 1 | Phường Cô Giang | TYT phường Cô Giang | 97 Cô Giang | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
7 | Quận 1 | Phường Đa Kao | TYT phường Đa Kao | 72 Đinh Tiên Hoàng | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
8 | Quận 1 | P. Nguyễn Cư Trinh | TYT phường Nguyễn Cư Trinh | 29A Cao Bá Nhạ | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
9 | Quận 1 | P. Nguyễn Thái Bình | TYT phường Nguyễn Thái Bình | 160 Nguyễn Công Trứ | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
10 | Quận 1 | P. Phạm Ngũ Lão | TYT phường Phạm Ngũ Lão | 307 Phạm Ngũ Lão | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
11 | Quận 1 | Phường Tân Định | TYT phường Tân Định | 64 Trần Quang Khải | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
12 | Quận 3 | Phường 4 | TYT Phường 4 | 420 Nguyễn Đình Chiểu | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
13 | Quận 3 | Phường 5 | TYT Phường 5 | 424 Võ văn Tần | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
14 | Quận 3 | Phường Võ Thị Sáu | Trung tâm Y tế Quận 3 | 114-116-118 Trần Quốc Thảo | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
15 | Quận 4 | Phường 1 | Trạm Y tế Phường 1 | 01 Nguyễn Khoái | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
16 | Quận 4 | Phường 3 | Phòng khám thuộc TTYT Quận 4 | 217 Khánh Hội | S+C | S+C | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |
17 | Quận 4 | Phường 4 | Trạm Y tế Phường 4 | 183/3D Tôn Thất Thuyết | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
18 | Quận 4 | Phường 6 | Trạm Y tế Phường 6 | 178 Bến Vân Đồn | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
19 | Quận 4 | Phường 8 | Trạm Y tế Phường 8 | V18 Cư xá Vĩnh Hội | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
20 | Quận 4 | Phường 9 | Trạm Y tế Phường 9 | 51 Vĩnh Khánh | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
21 | Quận 4 | Phường 10 | Trạm Y tế Phường 10 | 122/30 Tôn Đản | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
22 | Quận 4 | Phường 13 | Trạm Y tế Phường 13 | 24 Lê Văn Linh | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
23 | Quận 4 | Phường 13 | Bệnh viện Quận 4 | 63-65 Bến Vân Đồn | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
24 | Quận 4 | Phường 14 | Trạm Y tế Phường 14 | 55 Tôn Đản | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
25 | Quận 4 | Phường 15 | Trạm Y tế Phường 15 | 82B/20 Tôn Thất Thuyết | S+C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
26 | Quận 4 | Phường 16 | Trạm Y tế Phường 16 | 89Bis Tôn Thất Thuyết | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
27 | Quận 4 | Phường 18 | Trạm Y tế Phường 18 | 448/4 Nguyễn Tất Thành | C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
28 | Quận 4 | Phường 2 | Trạm Y tế Phường 2 | 226 Bến Vân Đồn | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
29 | Quận 4 | Phường 3 | Trạm Y tế Phường 3 | 209/10c Tôn Thất Thuyết | S+C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
30 | Quận 5 | Phường 11 | Trung tâm Y tế Quận 5 | 642A Nguyễn Trãi | S | S | Người từ 18 đến dưới 50 tuổi | ||
31 | Quận 5 | Phường 3 | Lưu động TYT Phường 3 | 140 Lê Hồng Phong | S+C | Người từ 18 đến dưới 50 tuổi | |||
32 | Quận 5 | Phường 1 | Lưu động TYT Phường 1 | 81 Nguyễn Văn Cừ | S | Người từ 18 đến dưới 50 tuổi | |||
33 | Quận 5 | Phường 2 | Trạm Y tế Phường 2 | 458 Trần Hưng Đạo | S | Người từ 18 đến dưới 50 tuổi | |||
34 | Quận 6 | Phường 1 | Trạm Y tế Phường 1 | 148-150 Gia Phú | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
35 | Quận 6 | Phường 3 | Trạm Y tế Phường 3 | 67-69 Mai Xuân Thưởng | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
36 | Quận 6 | Phường 6 | Trạm Y tế Phường 6 | 106 Hậu Giang | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
37 | Quận 6 | Phường 9 | Trạm Y tế Phường 9 | 30/13 Nguyễn Đỉnh Chi | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
38 | Quận 6 | Phường 10 | Trạm Y tế Phường 10 | 20-22C Lý Chiêu Hoàng | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
39 | Quận 6 | Phường 11 | Trạm Y tế Phường 11 | 2A Đường số 12 | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
40 | Quận 6 | Phường 12 | Trạm Y tế Phường 12 | 264-266 Nguyễn Văn Luông | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
41 | Quận 6 | Phường 13 | Trạm Y tế Phường 13 | A14/1 Bà Hom | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
42 | Quận 6 | Phường 14 | Trạm Y tế Phường 14 | 137Bis Tân Hòa Đông | C | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
43 | Quận 6 | Phường 13 | Trung tâm Y tế Quận 6 | A14/1 Bà Hom | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
44 | Quận 6 | Phường 12 | Trung tâm Y tế Quận 6 | 1039A Hồng Bàng | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
45 | Quận 6 | Phường 2 | Trạm Y tế Phường 2 | 69 Phạm Đình Hổ | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
46 | Quận 7 | Phường Bình Thuận | Trạm Y tế Phường Bình Thuận | 478 Huỳnh Tấn Phát | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
47 | Quận 7 | Phường Phú Mỹ | Trạm Y tế Phường Phú Mỹ | 1705 Huỳnh Tấn Phát | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
48 | Quận 7 | Phường Phú Thuận | Trạm Y tế Phường Phú Thuận | 1151 Huỳnh Tấn Phát | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
49 | Quận 7 | Phường Tân Hưng | Trạm Y tế Phường Tân Hưng | 206 Lê Văn Lương | S | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
50 | Quận 7 | Phường Tân Kiểng | Trạm Y tế Phường Tân Kiểng | 98 Đường 13 | C | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
51 | Quận 7 | Phường Tân Phong | Trạm Y tế Phường Tân Phong | 946 Nguyễn Văn Linh | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
52 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Trạm Y tế Phường Tân Phú | 01 đường số 9 | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
53 | Quận 7 | Phường Tân Quy | Trạm Y tế Phường Tân Quy | 01 đường 15 | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
54 | Quận 7 | P. Tân Thuận Tây | TYT phường Tân Thuận Tây | 139 Trần Xuân Soạn | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
55 | Quận 7 | P. Tân Thuận Đông | TYT phường Tân Thuận Đông | 352-353 Huỳnh Tấn Phát | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
56 | Quận 7 | Phường Tân Phú | Bệnh viện Quận 7 | 101 Nguyễn Thị Thập | C | C | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên |
57 | Quận 7 | Phường Tân Phú | TTYT Quận 7 | 101 Nguyễn Thị Thập | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
58 | Quận 8 | Phường 3 | Bệnh viện PHCN-ĐTBNN | 313 Âu Dương Lân | S+C | S+C | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên |
59 | Quận 8 | Phường 4 | Bệnh viện Quận 8 | 82 Cao Lỗ | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
60 | Quận 8 | Phường 11 | Trung tâm Y tế Quận 8 | 170 Tùng Thiện Vương | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
61 | Quận 8 | Phường 1 | Trạm Y tế Phường 1 | 456 Dương Bá Trạc | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
62 | Quận 8 | Phường 2 | Trạm Y tế Phường 2 | 4F Nguyễn Thị Tần | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
63 | Quận 8 | Phường 3 | Trạm Y tế Phường 3 | 314 Âu Dương Lân | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
64 | Quận 8 | Phường 7 | Trạm Y tế Phường 7 | 2683 Phạm Thế Hiển | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
65 | Quận 8 | Phường 8 | Trạm Y tế Phường 8 | 141 đường Hưng Phú | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
66 | Quận 8 | Phường 9 | Trạm Y tế Phường 9 | Hẻm 627 Hưng Phú | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
67 | Quận 8 | Phường 12 | Trạm Y tế Phường 12 | 130 Nguyễn Chế Nghĩa | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
68 | Quận 8 | Phường 14 | Trạm Y tế Phường 14 | 64 Hoài Thanh | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
69 | Quận 8 | Phường 15 | Trạm Y tế Phường 15 | 19 Mễ Cốc | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
70 | Quận 8 | Phường 16 | Trạm Y tế Phường 16 | 110 Phú Định | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
71 | Quận 10 | Phường 13 | Trung tâm Y tế Quận 10 | 403 Cách Mạng Tháng Tám | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
72 | Quận 11 | Phường 1 | Trạm Y tế Phường 1 | 8/32 Tân Hóa | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
73 | Quận 11 | Phường 2 | Trạm Y tế Phường 2 | 1300 đường 3/2 | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
74 | Quận 11 | Phường 3 | Trạm Y tế Phường 3 | 111/2A Lạc Long Quân | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
75 | Quận 11 | Phường 4 | Trạm Y tế Phường 4 | 225 Trần Quý | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
76 | Quận 11 | Phường 5 | Trạm Y tế Phường 5 | 343D Lạc Long Quân | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
77 | Quận 11 | Phường 6 | Trạm Y tế Phường 6 | 144 Phó Cơ Điều | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
78 | Quận 11 | Phường 7 | Trạm Y tế Phường 7 | 166 Lê Đại Hành | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
79 | Quận 11 | Phường 8 | Trạm Y tế Phường 8 | 48/7-48/9 Dương Đình Nghệ | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
80 | Quận 11 | Phường 9 | Trạm Y tế Phường 9 | 238/18A Đội Cung | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
81 | Quận 11 | Phường 10 | Trạm Y tế Phường 10 | 180/11A Lạc Long Quân | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
82 | Quận 11 | Phường 11 | Trạm Y tế Phường 11 | 351/4A Lê Đại Hành | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
83 | Quận 11 | Phường 12 | Trạm Y tế Phường 12 | 1156 đường 3/2 | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
84 | Quận 11 | Phường 13 | Trạm Y tế Phường 13 | 228 Lãnh Binh Thăng | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
85 | Quận 11 | Phường 14 | Trạm Y tế Phường 14 | 72 Bình Thới | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
86 | Quận 11 | Phường 15 | Trạm Y tế Phường 15 | 62/13 Cư Xá Lữ Gia | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
87 | Quận 11 | Phường 16 | Trạm Y tế Phường 16 | 524-526 Hồng Bàng | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
88 | Quận 11 | Phường 8 | Trung tâm Y tế Quận 11 | 72A đường số 5 CX Bình Thới | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
89 | Quận 11 | Phường 8 | Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) | 72 đường số 5 CXBình Thới | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
90 | Quận 12 | Phường Hiệp Thành | TTYT Quận 12 | 495 Dương Thị Mười | S | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |
91 | Quận 12 | Phường An Phú Đông | TYT phường An Phú Đông | 44 Vườn Lài, khu phố 1 | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
92 | Quận 12 | P. Đông Hưng Thuận | TYT phường Đông Hưng Thuận | 593 Nguyễn Văn Quá | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
93 | Quận 12 | Phường Hiệp Thành | TYT phường Hiệp Thành | 286B Nguyễn Ảnh Thủ | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
94 | Quận 12 | P. Tân Chánh Hiệp | TYT phường Tân Chánh Hiệp | 43 Tân Chánh Hiệp 10 | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
95 | Quận 12 | P. Tân Hưng Thuận | TYT phường Tân Hưng Thuận | 106/6 A1 Trường Chinh | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
96 | Quận 12 | Phường Tân Thới Hiệp | TYT phường Tân Thới Hiệp | 22 Nhà Văn Hóa | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
97 | Quận 12 | Phường Tân Thới Nhất | TYT phường Tân Thới Nhất | 07 Tân Thới Nhất 1 | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
98 | Quận 12 | Phường Thạnh Lộc | TYT phường Thạnh Lộc | 538/2 KP1 | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
99 | Quận 12 | Phường Thạnh Xuân | TYT phường Thạnh Xuân | 459 Tô Ngọc Vân | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
100 | Quận 12 | Phường Thới An | TYT phường Thới An | 30 Thới An 16 | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
101 | Quận 12 | Phường Trung Mỹ Tây | TYT phường Trung Mỹ Tây | 2348/34 Quốc lộ 1A | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
102 | Bình Tân | Phường An Lạc | Trạm Y tế phường An Lạc | 134A đường số 2C | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
103 | Bình Tân | Phường An Lạc A | Trạm Y tế phường An Lạc A | 9-11 Lô I Nguyễn Thức Đường | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
104 | Bình Tân | P. Bình Hưng Hòa | TYT phường Bình Hưng Hòa | 716 Tân Kỳ Tân Quý | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
105 | Bình Tân | P. Bình Hưng Hòa A | TYT phường Bình Hưng Hòa A | 621 Tân Kỳ Tân Quý | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
106 | Bình Tân | P. Bình Hưng Hòa B | TYT phường Bình Hưng Hòa B | 41 đường số 16 | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
107 | Bình Tân | Phường Bình Trị Đông | TYT phường Bình Trị Đông | 276/51 Tân Hòa Đông | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
108 | Bình Tân | P. Bình Trị Đông A | TYT phường Bình Trị Đông A | 815 Hương lộ 2 | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
109 | Bình Tân | P. Bình Trị Đông A | Bệnh viện quận Bình Tân | 809 Hương lộ 2 | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
110 | Bình Tân | P. Bình Trị Đông B | TYT phường Bình Trị Đông B | 853 Tỉnh lộ 10 | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
111 | Bình Tân | Phường Tân Tạo | Trạm Y tế phường Tân Tạo | 1452 Tỉnh lộ 10 | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
112 | Bình Tân | Phường Tân Tạo A | Trạm Y tế phường Tân Tạo A | 02 đường số 2 | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
113 | Bình Thạnh | Phường 1 | TYT Phường 1 | 24 Vũ Tùng | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
114 | Bình Thạnh | Phường 3 | TYT Phường 3 | 91/26 Lê Văn Duyệt | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
115 | Bình Thạnh | Phường 5 | TYT Phường 5 | 323/7 Lê Quang Định | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
116 | Bình Thạnh | Phường 6 | TYT Phường 6 | 45/25/17 Nguyễn Văn Đậu | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
117 | Bình Thạnh | Phường 7 | TYT Phường 7 | 42/16 Hoàng Hoa Thám | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
118 | Bình Thạnh | Phường 11 | TYT Phường 11 | 235 Phan Văn Trị | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
119 | Bình Thạnh | Phường 12 | TYT Phường 12 | 290/43 Nơ Trang Long | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
120 | Bình Thạnh | Phường 13 | TYT Phường 13 | 21A Bình Lợi | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
121 | Bình Thạnh | Phường 14 | TYT Phường 14 | 32/21 Nguyễn Huy Lượng | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
122 | Bình Thạnh | Phường 15 | TYT Phường 15 | 339 Bạch Đằng | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
123 | Bình Thạnh | Phường 17 | TYT Phường 17 | 105 Xô Viết Nghệ Tĩnh | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
124 | Bình Thạnh | Phường 19 | TYT Phường 19 | 85/8 Phạm Viết Chánh | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
125 | Bình Thạnh | Phường 21 | TYT Phường 21 | 220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
126 | Bình Thạnh | Phường 22 | TYT Phường 22 | B7 Phú Mỹ | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
127 | Bình Thạnh | Phường 25 | TYT Phường 25 | 524 Xô Viết Nghệ Tĩnh | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
128 | Bình Thạnh | Phường 26 | TYT Phường 26 | 435-437 Xô Viết Nghệ Tĩnh | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
129 | Bình Thạnh | Phường 27 | TYT Phường 27 | 01 Khu hành chính Thanh Đa | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
130 | Bình Thạnh | Phường 28 | TYT Phường 28 | 1003 Bình Quới | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
131 | Bình Thạnh | Phường 11 | TTYT Bình Thạnh | 99/6 Nơ Trang Long | S+C | S+C | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |
132 | Bình Thạnh | Phường 1 | BV quận Bình Thạnh | 132 Lê Văn Duyệt | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
133 | Gò Vấp | Phường 1 | TYT Phường 1 | 499/4/1 Lê Quang Định | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
134 | Gò Vấp | Phường 5 | TYT Phường 5 | 130/31 Dương Quảng Hàm | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
135 | Gò Vấp | Phường 6 | TYT Phường 6 | 364-366 Lê Đức Thọ | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
136 | Gò Vấp | Phường 7 | TYT Phường 7 | 79 Nguyễn Văn Nghi | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
137 | Gò Vấp | Phường 8 | TYT Phường 8 | 1000 Quang Trung | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
138 | Gò Vấp | Phường 9 | TYT Phường 9 | Số 9 Đường số 3 | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
139 | Gò Vấp | Phường 10 | TYT Phường 10 | 507B Quang Trung | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
140 | Gò Vấp | Phường 11 | TYT Phường 11 | 637 Quang Trung | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
141 | Gò Vấp | Phường 12 | TYT Phường 12 | 218/39 Nguyễn Duy Cung | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
142 | Gò Vấp | Phường 16 | TYT Phường 16 | 440/44 Thống Nhất | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
143 | Gò Vấp | Phường 17 | TYT Phường 17 | 37 Nguyễn Văn Lượng | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
144 | Gò Vấp | Phường 11 | Bệnh viện quận Gò Vấp | 641 Quang Trung | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
145 | Phú Nhuận | Phường 5 | TTYT quận Phú Nhuận | 23 Nguyễn Văn Đậu | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
146 | Phú Nhuận | Phường 8 | Bệnh viện quận Phú Nhuận | 274 Nguyễn Trọng Tuyển | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
147 | Phú Nhuận | Phường 1 | TYT Phường 1 | 330/23 Phan Đình Phùng | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
148 | Phú Nhuận | Phường 4 | TYT Phường 4 | 166 Thích Quảng Đức | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
149 | Phú Nhuận | Phường 5 | TYT Phường 5 | 23 Nguyễn Văn Đậu | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
150 | Phú Nhuận | Phường 7 | TYT Phường 7 | 103 Phan Đăng Lưu | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
151 | Phú Nhuận | Phường 9 | TYT Phường 9 | 475 Nguyễn Kiệm | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
152 | Phú Nhuận | Phường 10 | TYT Phường 10 | 143 Trần Hữu Trang | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
153 | Phú Nhuận | Phường 15 | TYT Phường 15 | 09 Nguyễn Trọng Tuyển | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
154 | Phú Nhuận | Phường 17 | TYT Phường 17 | 85 cư xá Nguyễn Văn Trỗi | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
155 | Tân Bình | Phường 12 | TYT Phường 12 | 21 Trần Mai Ninh | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
156 | Tân Bình | Phường 13 | TTYT quận Tân Bình | 12 Tân Hải | S+C | S+C | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |
157 | Tân Bình | Phường 4 | BV quận Tân Bình | 605 Hoàng Văn Thụ | S+C | S+C | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên |
158 | Tân Phú | Phường Hiệp Tân | PKĐK SimMed | 239-241 Hòa Bình | S+C | S+C | Người từ 18 đến dưới 50 tuổi | ||
159 | Tân Phú | Phường Phú Thạnh | TYT phường Phú Thạnh | 212/23-25 Thoại Ngọc Hầu | S+C | S+C | S | Người từ 18 đến dưới 50 tuổi | |
160 | Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TYT phường Phú Thọ Hòa | 368 Phú Thọ Hòa | S+C | S | Người từ 18 đến dưới 50 tuổi | ||
161 | Tân Phú | Phường Phú Thọ Hòa | TTYT quận Tân Phú | 83/1 Vườn Lài | S | S | Người từ 18 đến dưới 50 tuổi | ||
162 | Tân Phú | Phường Phú Trung | BV quận Tân Phú | 609-611 Âu Cơ | S+C | S+C | S | Người từ 18 đến dưới 50 tuổi | |
163 | Tân Phú | Phường Sơn Kỳ | TYT phường Sơn Kỳ | 382/46 Tân Kỳ Tân Quý | S+C | S+C | Người từ 18 đến dưới 50 tuổi | ||
164 | Tân Phú | Phường Tân Thới Hòa | TYT phường Tân Thới Hòa | 149/23 Lý Thánh Tông | S+C | S+C | Người từ 18 đến dưới 50 tuổi | ||
165 | Tân Phú | Phường Tây Thạnh | TYT phường Tây Thạnh | 200/14 Nguyễn Hữu Tiến | S+C | S | Người từ 18 đến dưới 50 tuổi | ||
166 | Bình Chánh | Vĩnh Lộc A | Trường TH Huỳnh Văn Bánh | Ấp 6 | S | S | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên |
167 | Bình Chánh | Vĩnh Lộc B | Trường TH Lại Hùng Cường | B4/1A đường Liên Ấp 123 | S | S | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên |
168 | Bình Chánh | Thị trấn Tân Túc | TTYT huyện Bình Chánh | 350 đường Tân Túc | S | S | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên |
169 | Cần Giờ | Xã An Thới Đông | TYT xã An Thới Đông | Ấp An Hòa | S | Người từ 18 đến dưới 50 tuổi | |||
170 | Cần Giờ | Xã Bình Khánh | TYT xã Bình Khánh | Ấp Bình Thuận | S | Người từ 18 đến dưới 50 tuổi | |||
171 | Cần Giờ | Thị trấn Cần Thạnh | TYT thị trấn Cần Thạnh | Đường Lê Thương | S | S | Người từ 18 đến dưới 50 tuổi | ||
172 | Cần Giờ | Xã Long Hòa | TYT xã Long Hòa | Ấp Long Thạnh | S | Người từ 18 đến dưới 50 tuổi | |||
173 | Cần Giờ | Xã Tam Thôn Hiệp | TYT xã Tam Thôn Hiệp | Ấp An Lộc | S | Người từ 18 đến dưới 50 tuổi | |||
174 | Cần Giờ | Xã Thạnh An | TYT xã Thạnh An | Ấp Thạnh Hòa | S | Người từ 18 đến dưới 50 tuổi | |||
175 | Củ Chi | Thị trấn Củ Chi | TYT Thị trấn Củ Chi | Khu phố 3 | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
176 | Củ Chi | Xã An Nhơn Tây | TYT xã An Nhơn Tây | Đường Đỗ Đăng Tuyển | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
177 | Củ Chi | Xã An Phú | TYT xã An Phú | Tỉnh lộ 15, ấp Xóm Thuốc | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
178 | Củ Chi | Xã Bình Mỹ | TYT xã Bình Mỹ | Đường Bình Mỹ, Ấp 7 | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
179 | Củ Chi | Xã Hòa Phú | TYT xã Hòa Phú | Đường 224, ấp 2A | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
180 | Củ Chi | Xã Nhuận Đức | TYT xã Nhuận Đức | Đường Nhuận Đức | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
181 | Củ Chi | Xã Phạm Văn Cội | TYT xã Phạm Văn Cội | 78 đường Phạm Văn Cội | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
182 | Củ Chi | Xã Phú Hòa Đông | TYT xã Phú Hòa Đông | Tỉnh lộ 15 ấp Chợ | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
183 | Củ Chi | Xã Phú Mỹ Hưng | TYT xã Phú Mỹ Hưng | Tổ 4, ấp Phú Lợi | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
184 | Củ Chi | Xã Phước Hiệp | TYT xã Phước Hiệp | 427 Xuyên Á | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
185 | Củ Chi | Xã Phước Thạnh | TYT xã Phước Thạnh | Đường Nguyễn Thị Quá | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
186 | Củ Chi | Xã Phước Vĩnh An | TYT xã Phước Vĩnh An | 549 Tỉnh lộ 8, Ấp 5 | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
187 | Củ Chi | Xã Tân An Hội | TYT xã Tân An Hội | Mũi Lớn 2, Tân An Hội | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
188 | Củ Chi | Xã Tân Phú Trung | TYT xã Tân Phú Trung | Đường 78, tổ 12, ấp Đình | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
189 | Củ Chi | Xã Tân Thạnh Đông | TYT xã Tân Thạnh Đông | Nguyễn Thị Hảo, Ấp 7 | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
190 | Củ Chi | Xã Tân Thạnh Tây | TYT xã Tân Thạnh Tây | 256 Tỉnh lộ 8 | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
191 | Củ Chi | Xã Tân Thông Hội | TYT xã Tân Thông Hội | 347 Quốc lộ 22 | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
192 | Củ Chi | Xã Thái Mỹ | TYT xã Thái Mỹ | Tỉnh Lộ 7, Bình Thượng 1 | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
193 | Củ Chi | Xã Trung An | TYT xã Trung An | 247 đường Trung An | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
194 | Củ Chi | Xã Trung Lập Hạ | TYT xã Trung Lập Hạ | Tỉnh lộ 2, tổ 2, ấp Xóm Mới | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
195 | Củ Chi | Xã Trung Lập Thượng | TYT xã Trung Lập Thượng | 83 đường Trung Lập | C | C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
196 | Củ Chi | Thị Trấn Củ Chi | TTYT huyện Củ Chi | Vũ Duy Chí, Khu phố 4 | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
197 | Hóc Môn | Xã Bà Điểm | TYT xã Bà Điểm | 93 TK8 ấp Tiền Lân | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
198 | Hóc Môn | Xã Tân Hiệp | TYT xã Tân Hiệp | 31 ấp Thới Tây 2 | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
199 | Hóc Môn | Xã Xuân Thới Thượng | TYT xã Xuân Thới Thượng | 1199, Ấp 4 | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
200 | Hóc Môn | Thị trấn Hóc Môn | TTYT huyện Hóc Môn | 75 đường Bà Triệu | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
201 | Nhà Bè | Xã Phước Kiển | BV huyện Nhà Bè | 281A Lê Văn Lương | S+C | S+C | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên |
202 | Nhà Bè | Xã Nhơn Đức | TYT xã Nhơn Đức | 548/28, Đường Lê Thị Tám | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
203 | Nhà Bè | Xã Phước Kiển | TYT xã Phước Kiển | 1410 Lê Văn Lương | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
204 | Nhà Bè | Xã Phú Xuân | TTYT huyện Nhà Bè | 01 đường 18 KDC Cotec | S+C | S+C | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên |
205 | Thủ Đức | Phường An Khánh | TYT phường An Khánh | 6/6 Đường 30 | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
206 | Thủ Đức | Phường Bình Chiểu | TYT phường Bình Chiểu | 43 Bình Chiểu | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
207 | Thủ Đức | P. Bình Trưng Tây | TYT phường Bình Trưng Tây | 72 Nguyễn Duy Trinh | C | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
208 | Thủ Đức | P. Hiệp Bình Phước | TYT phường Hiệp Bình Phước | 686 Quốc lộ 13 | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
209 | Thủ Đức | Phường Hiệp Phú | TYT phường Hiệp Phú | 01 Trương Văn Thành | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
210 | Thủ Đức | Phường Long Bình | TYT phường Long Bình | 1200 Nguyễn Xiển | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
211 | Thủ Đức | Phường Long Phước | TYT phường Long Phước | Đường Long Phước | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
212 | Thủ Đức | P. Long Thạnh Mỹ | TYT phường Long Thạnh Mỹ | 107 Nguyễn Văn Tăng | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
213 | Thủ Đức | Phường Phú Hữu | TYT phường Phú Hữu | 887 Nguyễn Duy Trinh | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
214 | Thủ Đức | Phường Phước Bình | TYT phường Phước Bình | 5 đường 8 Dương Đình Hội | C | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
215 | Thủ Đức | Phường Tam Phú | TYT phường Tam Phú | 104 Đường 4 | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
216 | Thủ Đức | P. Tăng Nhơn Phú A | TYT phường Tăng Nhơn Phú A | 410 Lê Văn Việt | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
217 | Thủ Đức | P. Tăng Nhơn Phú B | TYT phường Tăng Nhơn Phú B | 185 Đình Phong Phú | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
218 | Thủ Đức | Phường Tân Phú | TYT phường Tân Phú | 82 Nam Cao | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
219 | Thủ Đức | Phường Thảo Điền | TYT phường Thảo Điền | 89 Thảo Điền | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
220 | Thủ Đức | Phường Trường Thọ | TYT phường Trường Thọ | 71A Đường 8 | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
221 | Thủ Đức | Thạnh Mỹ Lợi | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 | 06 Trịnh Khắc Lập | S | Người từ 18 tuổi trở lên | |||
222 | Thủ Đức | Linh Tây | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 | 02 Nguyễn Văn Lịch | S+C | S+C | Người từ 18 tuổi trở lên | ||
223 | Thủ Đức | Tăng Nhơn Phú | TTYT TP Thủ Đức Cơ sở chính | 48A Tăng Nhơn Phú | S+C | S+C | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên |
224 | Thủ Đức | Tam Phú | BV TP Thủ Đức | 29 Phú Châu | S | S | Người từ 18 tuổi trở lên |